Mục lục
LPL Mùa Hè 2022 hứa hẹn sẽ đem đến cho người hâm mộ những trận đấu đỉnh cao. Kết quả và BXH LPL Mùa Hè 2022 sẽ được EXP GG cập nhật đầy đủ và liên tục.
LPL Mùa Hè 2022 chính thức được khởi tranh vào ngày 10/06. Kể từ mùa giải LPL 2021, giải đấu đã thay đổi thể thức của vòng Playoffs thành thể thức Nhánh thắng-Nhánh thua. 10 trong số 17 đội tuyển có số điểm cao nhất sau khi giai đoạn vòng Bảng kết thúc sẽ tiến vào vòng Playoffs.
Vòng Playoffs LPL sẽ chia thành 2 giai đoạn và tất cả các trận đấu đều là BO5. Hai đội đứng thứ nhất và thứ hai sau khi vòng bảng kết thúc sẽ được đặc cách có mặt tại Nhánh thắng. 8 đội còn lại sẽ chia thành 2 nhóm:
- Nhóm 1: Các đội hạng 4,5,8,9
- Nhóm 2: Các đội hạng 3,6,7,10
(Các đội ở hai nhóm này sẽ thi đấu, chọn ra 2 đội thắng cuối cùng để đánh thể thức Nhánh thắng – thua với hai đội hạng 1, 2. Các đội ở Nhánh thắng sẽ có thêm cơ hội dưới nhánh thua và sẽ cùng cạnh tranh để có được tấm vé vào trận Chung kết tổng.)
BXH vòng Bảng LPL Mùa Hè 2022:
Lịch thi đấu và kết quả vòng Bảng LPL Mùa Hè 2022 (Thể thức đánh: BO3, đội bên trái sẽ được ưu tiên chọn bên)
Tuần 1: 10/6 – 12/6
Ngày | Giờ | TEAM | Kết quả | TEAM |
10/06 | 15h45 | IG | 1 – 2 | WBG |
18h00 | FPX | 1 – 2 | EDG | |
11/06 | 15h45 | AL | 2 – 0 | RA |
18h00 | JDG | 2 – 1 | TES | |
12/06 | 15h45 | UP | 2 – 0 | OMG |
18h00 | LNG | 2 – 1 | BLG |
Tuần 2: 13/6 – 19/6
Ngày | Giờ | TEAM | Kết quả | TEAM |
13/06 | 15h45 | IG | 2 – 0 | FPX |
18h00 | WBG | 0 – 2 | EDG | |
14/06 | 15h45 | JDG | 2 – 1 | LGD |
18h00 | TES | 2 – 0 | WE | |
15/06 | 15h45 | LNG | 2 – 0 | AL |
18h00 | TT | 0 – 2 | V5 | |
16/06 | 15h45 | RA | 2 – 1 | OMG |
18h00 | UP | 1 – 2 | BLG | |
17/06 | 15h45 | EDG | 0 – 2 | JDG |
18h00 | RNG | 2 -1 | FPX | |
18/06 | 13h45 | LGD | 0 – 2 | V5 |
16h00 | TES | 2 – 0 | IG | |
18h00 | WE | 1 – 2 | WBG | |
19/06 | 15h45 | AL | 2 – 0 | BLG |
18h00 | LNG | 2 – 1 | TT |
Tuần 3: 20/6 – 26/6
Ngày | Giờ | TEAM | Kết quả | TEAM |
20/06 | 15h45 | OMG | 1 – 2 | JDG |
18h00 | UP | 2 – 1 | RA | |
21/06 | 15h45 | V5 | 2 – 0 | FPX |
18h00 | RNG | 2 – 1 | WBG | |
22/06 | 15h45 | IG | 1 – 2 | EDG |
18h00 | TES | 2 – 0 | BLG | |
23/06 | 15h45 | AL | 0 – 2 | LGD |
18h00 | TT | 2 – 0 | WE | |
24/06 | 15h45 | OMG | 2 – 1 | LNG |
18h00 | JDG | 2 – 1 | UP | |
25/06 | 13h45 | RA | 1 – 2 | WBG |
16h00 | FPX | 1 – 2 | TES | |
18h00 | V5 | 2 – 1 | RNG | |
26/06 | 15h45 | IG | 1 – 2 | AL |
18h00 | EDG | 2 – 1 | BLG |
Tuần 4: 27/6 – 3/7
Ngày | Giờ | TEAM | Kết quả | TEAM |
27/06 | 15h45 | OMG | 2 – 0 | LGD |
18h00 | JDG | 2 – 0 | TT | |
28/06 | 15h45 | V5 | 2 – 0 | WE |
18h00 | LNG | 0 – 2 | TES | |
29/06 | 15h45 | RA | 0 – 2 | FPX |
18h00 | WBG | 2 – 0 | UP | |
30/06 | 15h45 | BLG | 2 – 1 | IG |
18h00 | RNG | 2 – 1 | OMG | |
1/07 | 15h45 | EDG | 2 – 0 | TT |
18h00 | AL | 1 – 2 | V5 | |
2/07 | 13h45 | LNG | 2 – 1 | LGD |
16h00 | FPX | 2 – 1 | JDG | |
18h00 | WBG | 1 – 2 | TES | |
3/07 | 15h45 | RA | 2 – 1 | WE |
18h00 | UP | 0 – 2 | RNG |
Tuần 5: 4/7 – 10/7
Ngày | Giờ | TEAM | Kết quả | TEAM |
4/7 | 15h45 | TT | 2 – 1 | BLG |
18h00 | OMG | 2 – 1 | EDG | |
5/7 | 15h45 | IG | 0 – 2 | LNG |
18h00 | WBG | 1 – 2 | AL | |
6/7 | 15h45 | FPX | 2 – 1 | LGD |
18h00 | V5 | 2 – 0 | RA | |
7/7 | Nghỉ | |||
8/7 | 15h45 | WE | 1 – 2 | OMG |
18h00 | LNG | 1 – 2 | JDG | |
9/07 | 13h45 | AL | 2 – 0 | UP |
16h00 | BLG | 1 – 2 | WBG | |
18h00 | TES | 2 – 1 | RNG | |
10/07 | 15h45 | TT | 2 – 1 | IG |
18h00 | EDG | 0 – 2 | V5 |
Tuần 6: 11/7 – 17/7
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
11/07 | FPX | 2 – 0 | LNG |
JDG | 2 – 1 | RA | |
12/07 | RNG | 2 – 1 | WE |
OMG | 1 – 2 | TES | |
13/07 | LGD | 1 – 2 | BLG |
EDG | 2 – 0 | UP | |
14/07 | AL | 2 – 1 | TT |
V5 | 2 – 0 | IG | |
15/07 | WE | 0 – 2 | JDG |
RNG | 2 – 1 | LNG | |
16/07 | BLG | 2 – 1 | RA |
EDG | 1 – 2 | TES | |
17/07 | OMG | 2 – 1 | FPX |
LGD | 1 – 2 | UP | |
V5 | 1 – 2 | WBG |
Tuần 7: 18/7 – 24/7
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
18/07 | WE | 0 – 2 | AL |
IG | 1 – 2 | JDG | |
19/07 | TT | 2 – 1 | OMG |
LNG | 2 – 0 | UP | |
20/07 | TES | 2 – 0 | RA |
BLG | 0 – 2 | RNG | |
21/07 | FPX | 2 – 1 | AL |
EDG | 2 – 0 | LGD | |
22/07 | WBG | 2 – 1 | TT |
V5 | 2 – 0 | LNG | |
23/07 | WE | 1 – 2 | IG |
JDG | 2 – 1 | BLG | |
RNG | 2 – 1 | EDG | |
24/07 | TES | 2 – 0 | UP |
OMG | 0 – 2 | WBG |
Tuần 8: 25/7 – 31/7
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
25/07 | RA | 0 – 2 | RNG |
FPX | 1 – 2 | TT | |
26/07 | LNG | 0 – 2 | EDG |
JDG | 2 – 0 | V5 | |
27/07 | LGD | 2 – 1 | WE |
OMG | 2 – 0 | AL | |
28/07 | UP | 1 – 2 | IG |
BLG | 2 – 0 | FPX | |
29/07 | TES | 2 – 0 | TT |
WBG | 2 – 0 | LGD | |
30/07 | RA | 0 – 2 | EDG |
RNG | 2 – 1 | JDG | |
31/07 | V5 | 1 – 2 | OMG |
WE | 0 – 2 | LNG |
Tuần 9: 1/8 – 7/8
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
1/8 | AL | 0 – 2 | RNG |
UP | 0 – 2 | FPX | |
2/8 | RA | 1 – 2 | IG |
BLG | 0 – 2 | V5 | |
3/8 | LGD | 1 – 2 | TT |
WBG | 0 – 2 | JDG | |
4/8 | WE | 0 – 2 | EDG |
RA | 2 – 1 | LNG | |
5/8 | LGD | 0 – 2 | TES |
BLG | 2 – 0 | OMG | |
6/8 | RNG | 2 – 1 | IG |
FPX | 0 – 2 | WBG | |
7/8 | UP | 1 – 2 | V5 |
JDG | 2 – 0 | AL |
Tuần 10: 8/8 – 14/8
Ngày | TEAM | Kết quả | TEAM |
08/08 | TT | vs | RNG |
BLG | vs | WE | |
09/08 | LGD | vs | RA |
TES | vs | V5 | |
10/08 | EDG | vs | AL |
IG | vs | OMG | |
11/08 | WE | vs | FPX |
TT | vs | UP | |
12/08 | IG | vs | LGD |
WBG | vs | LNG | |
13/08 | AL | vs | TES |
TT | vs | RA | |
14/08 | LGD | vs | RNG |
UP | vs | WE |
LPL Mùa Hè 2022 sẽ được phát sóng trực tiếp trên các kênh chính thống của LPL: Youtube “LPL Vietnam Official – Kênh chính thức” và trên Nimo TV “LPL Việt Nam“. Và đừng quên theo dõi các trận đấu và cập nhật kết quả LPL Mùa Hè 2022 hàng ngày trên Fanpage LPL Việt Nam. Nhớ theo dõi và cổ vũ cho các đội tuyển bạn yêu thích nhé!
Hãy luôn theo dõi chúng tôi để biết thêm nhiều hơn về tin tức Liên Minh Huyền Thoại nhé!
Xin cảm ơn./.
XEM THÊM: Tin tức LMHT mới nhất