EN
Mục lục
Nghĩa của “rush” trong tiếng Việt
[external_link_head]
rush {động}
VI
- ào
- ào ào
- ào ạt
rush {danh}
VI
- sự vội vàng
- sự dồn lên đột ngột
- sự phối hợp
- sự gấp gáp
rush forward {động}
VI
- lao về trước
- lao nhanh về phía trước
rush in {động}
VI
- ập
- ập đến
- lao nhanh vào
in a rush [thành ngữ]
VI
- đang vội vàng
Chi tiết
- Bản dịch
- Ví dụ
- Từ đồng nghĩa
- Conjugation
cách phát âm
Bản dịch
EN
rush [rushed|rushed] {động từ}
volume_up
rush
ào {động}
rush
ào ào {động}
rush
ào ạt {động}
[external_link offset=1]
EN
rush {danh từ}
volume_up
rush (từ khác: bustle, haste, hurry)
sự vội vàng {danh}
rush
sự dồn lên đột ngột {danh}
rush (từ khác: combination, cooperation, coordination)
sự phối hợp {danh}
rush
sự gấp gáp {danh}
EN
rush forward {động từ}
volume_up
rush forward
lao về trước {động}
more_vert
- open_in_new Dẫn đến bab.la
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
to rush forward
lao về trước
rush forward
lao nhanh về phía trước {động}
more_vert
- open_in_new Dẫn đến bab.la
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
to rush forward
lao nhanh về phía trước
EN
rush in {động từ}
volume_up
rush in
ập {động}
rush in
ập đến {động}
rush in
lao nhanh vào {động}
more_vert
- open_in_new Dẫn đến bab.la
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
to rush in
lao nhanh vào
EN
in a rush [thành ngữ]
volume_up
in a rush
đang vội vàng {tính}
Ví dụ về cách dùng
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của “rush” trong Việt
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
to rush sth through sth
more_vert
[external_link offset=2]
- open_in_new Link to source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
thực hiện việc gì ở một phòng ban nào một cách nhanh chóng
to rush sth through sth
more_vert
- open_in_new Link to source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
mau chóng thực hiện xong công đoạn gì cho việc gì
to rush forward
more_vert
- open_in_new Link to source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
lao nhanh về phía trước
to rush forward
more_vert
- open_in_new Link to source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
lao về trước
to rush in
more_vert
- open_in_new Link to source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
lao nhanh vào
in a rush
more_vert
- open_in_new Link to source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
đang vội vàng
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “rush”:
rush
English
- bang
- boot
- charge
- festinate
- first-come-first-serve
- flush
- haste
- hasten
- hurry
- induce
- kick
- look sharp
- race
- rushed
- rushing
Hơn
Những từ khác
English
- run on kerosene
- run out of sth
- run through
- run-down
- rung
- runny
- runway
- rupee
- ruptured
- rural
- rush
- rush forward
- rush in
- rush sth through sth
- russification
- rust
- rustic
- rusting
- rustle
- rustproof
- ruthenium
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]