VI
Mục lục
[external_link_head]
người yêu {danh}
EN
Chi tiết
VI
1. general
người yêu (từ khác: bể ái, cưng, diễm tình, tình yêu, tình thương, sự yêu thích, yêu mến)
love {danh}
người yêu (từ khác: đối tác)
partner {danh}
người yêu (từ khác: bạn lòng)
sweetheart {danh}
người yêu (từ khác: cưng, anh yêu, em yêu, người tình)
sweetheart {danh} [tục]
2. “là con gái”
[external_link offset=1]
người yêu (từ khác: bạn gái, bạn gái)
girlfriend {danh}
người danh từ
English
người ăn xin danh từ
English
người làm danh từ
English
người chia bài danh từ
English
người đẹp danh từ
English
người anh em danh từ
English
người đối lập danh từ
English
người tình danh từ
English
người bảo đảm danh từ
English
người tây phương tính từ
English
người giúp bán hàng danh từ
English
người lơ ngơ danh từ
[external_link offset=2]
English
người mẹ danh từ
English
người thứ hai danh từ
English
người lính danh từ
English
người ngu đần danh từ
English
người khờ dại danh từ
English
Những từ khác
Vietnamese
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]
Nhà sáng tạo trò chơi điện tử nổi tiếng Hideo Kojima được nhiều game thủ…
Gần đây, Square Enix đã công bố một dự án hợp tác thú vị với…
Kể từ khi trò chơi được công bố chính thức, nó đã bị bao phủ…
Nhà phát triển của Tekken 8 đã xin lỗi và chấp nhận những ý kiến…
Trò chơi Dragon Ball mới nhất, có tên gọi Dragon Ball Sparking! Zero, đã được…
Xu hướng cấm ứng dụng Discord tại một số quốc gia đang tiếp diễn. Sau…