EN
Mục lục
[external_link_head]
funny {tính}
VI
Chi tiết
EN
volume_up
funny (từ khác: high-principled, ridiculous)
buồn cười {tính}
funny (từ khác: comic, humoristic)
hài hước {tính}
[external_link offset=1]
more_vert
You’re funny!
Anh/Em thật hài hước!
funny
ngồ ngộ {tính}
funny (từ khác: comic)
khôi hài {tính}
funny (từ khác: grotesque, odd, strange)
kỳ cục {tính}
funny (từ khác: peculiar, strange)
kỳ quặc {tính}
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
You’re funny!
more_vert
Anh/Em thật hài hước!
[external_link offset=2]
funny
English
Những từ khác
English
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]
Nhà sáng tạo trò chơi điện tử nổi tiếng Hideo Kojima được nhiều game thủ…
Gần đây, Square Enix đã công bố một dự án hợp tác thú vị với…
Kể từ khi trò chơi được công bố chính thức, nó đã bị bao phủ…
Nhà phát triển của Tekken 8 đã xin lỗi và chấp nhận những ý kiến…
Trò chơi Dragon Ball mới nhất, có tên gọi Dragon Ball Sparking! Zero, đã được…
Xu hướng cấm ứng dụng Discord tại một số quốc gia đang tiếp diễn. Sau…