EN
Mục lục
[external_link_head]
cousin {danh}
VI
cousins {nhiều}
VI
first cousin {danh}
VI
first cousins {nhiều}
VI
parent’s cousin {danh}
VI
Chi tiết
[external_link offset=1]
EN
volume_up
1. general
cousin
anh em họ {danh}
cousin
anh em con chú bác {danh}
2. “older male”
cousin
anh họ {danh}
3. “older female”
cousin
chị họ {danh}
4. “younger male or female”
cousin
em họ {danh}
EN
volume_up
cousins
anh em họ {nhiều}
EN
volume_up
1. “son of parent’s older sibling”
first cousin
anh con nhà bác {danh}
EN
volume_up
first cousins
[external_link offset=2]
anh em chú bác {nhiều}
EN
volume_up
parent’s cousin
bác họ {danh}
cousin
English
first cousin
English
Những từ khác
English
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]
Nhà sáng tạo trò chơi điện tử nổi tiếng Hideo Kojima được nhiều game thủ…
Gần đây, Square Enix đã công bố một dự án hợp tác thú vị với…
Kể từ khi trò chơi được công bố chính thức, nó đã bị bao phủ…
Nhà phát triển của Tekken 8 đã xin lỗi và chấp nhận những ý kiến…
Trò chơi Dragon Ball mới nhất, có tên gọi Dragon Ball Sparking! Zero, đã được…
Xu hướng cấm ứng dụng Discord tại một số quốc gia đang tiếp diễn. Sau…