AITA là gì? -định nghĩa AITA


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của AITA? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của AITA. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của AITA, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của AITA

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của AITA. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa AITA trên trang web của bạn.

[external_link_head]

[external_link offset=1]

Tất cả các định nghĩa của AITA

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của AITA trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

AITA đứng trong văn bản

Tóm lại, AITA là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách AITA được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của AITA: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của AITA, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của AITA cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của AITA trong các ngôn ngữ khác của 42.

[external_link offset=2]

[external_footer]

Total
0
Shares
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Previous Post

DWU là gì? -định nghĩa DWU

Next Post

WWTD là gì? -định nghĩa WWTD

Related Posts
cung hoàng đạo là gì

Cung hoàng đạo là gì? Bạn thuộc cung hoàng đạo nào? – CÔNG TY CỔ PHẦN PNL

Cung hoàng đạo có nguồn gốc từ trước công nguyên, do các nhà thiên văn học từ xa xưa hay còn gọi là các chiêm tinh babylon cổ đại sáng tạo ra. Theo như nghiên cứu có 12 cung hoàng đạo ứng với một vòng tròn, tức là một vòng tròn 360 độ, mỗi cung hoàng đạo sẽ là 30 độ. Và 12 cung sẽ ứng với 12 tháng trong năm và được chia làm 4 nhóm chính:  đất, nước, lửa, khí. Tương tự ứng với 4 mùa xuân, hạ, thu đông. 3 cung đại diện cho mỗi nhóm sẽ có những nét tương đồng với nhau.
Read More
tobirama senju

Tobirama Senju

Tobirama Senju (千手扉間, Senju Tobirama) foi o Segundo Hokage (二代目火影, Nidaime Hokage; Literalmente significa "Segunda Sombra do Fogo") de Konohagakure. Ele vem do clã Senju, que, junto com o clã Uchiha, fundaram a primeira vila shinobi. Tobirama também viria a ser o líder do seu próprio time. Antes de herdar a posição de Hokage, ele serviu como conselheiro de seu irmão ajudando-o com medidas políticas e sociais. Desde criança, Tobirama era um indivíduo estoico e composto com uma abordagem lógica e
Read More