EN
Mục lục
Nghĩa của “academy” trong tiếng Việt
[external_link_head]
volume_up
academy {danh}
VI
- học viện
- viện hàn lâm
Chi tiết
- Bản dịch
- Từ đồng nghĩa
Bản dịch
EN
[external_link offset=1]
academy {danh từ}
volume_up
academy (từ khác: institute)
học viện {danh}
academy
viện hàn lâm {danh}
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của “academy”:
academy
English
- honorary society
Hơn
Những từ khác
English
[external_link offset=2]
- abstruse
- absurd
- absurdity
- abulia
- abundant
- abuse
- abutment
- abyss
- academic transcript
- academician
- academy
- accelerate
- acceleration
- accelerator
- accept
- accept a bribe
- acceptable
- acceptance
- access
- access time
- accession
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
[external_footer]